Nhân Sinh Quan Là Gì? Ý Nghĩa Nhân Sinh Quan Trong Phật Giáo

Nhân sinh quan là một khái niệm thuộc phạm trù triết học, có rất nhiều quan điểm, trường phái tư tưởng khác nhau để giải thích khái niệm nhân sinh quan. Với mục đích của bài viết này, tôi sẽ đề cập đến khái niệm nhân sinh quan và khái niệm nhân sinh trong triết học Phật giáo.

Khái niệm về nhân sinh quan

Nhân sinh quan là một khái niệm thuộc phạm trù triết học, có rất nhiều quan điểm, trường phái tư tưởng khác nhau để giải thích khái niệm nhân sinh quan. Với mục đích của bài viết này, tôi sẽ đề cập đến khái niệm nhân sinh quan và khái niệm nhân sinh trong triết học Phật giáo.

Đầu tiên, hãy thảo luận về khái niệm “nhân sinh”. Đời sống con người là một khái niệm xoay quanh đời sống con người. “nhân sinh” là một từ Hán Việt trong đó: Nhân có nghĩa là con người, còn sinh là mạng sống. Chúng ta có thể dịch cuộc sống con người là cuộc sống hoặc cuộc sống con người.

Như vậy, từ khái niệm trên, chúng ta có thể hiểu nhân sinh quan là một quan điểm về cuộc sống con người. Nhìn ở đây không đề cập đến hình dáng bên ngoài của sự vật, hiện tượng mà nhằm mục đích khai thác ý nghĩa bên trong, nội tại của sự vật, hiện tượng trong đời sống con người. Bằng cách tìm ra những ý nghĩa này, nhân sinh quan tổng hợp các quan điểm về triết lý sống, lý tưởng sống, mục tiêu sống của con người,… nhân sinh quan có thể chuyển thành một hệ thống, vì nó đề cập đến rất nhiều thứ. có liên quan và tương tác với nhau.

Nghiên cứu của nhân sinh quan là nghiên cứu về con người và cuộc sống của họ. Trong đó nghiên cứu suy nghĩ, thái độ, hành vi của con người đối với các sự vật, hiện tượng xung quanh. Sự phát triển quan niệm về đời sống con người theo thời đại, môi trường sống và xã hội cũng là một hướng nghiên cứu khá phổ biến.

nhân sinh quan được nhắc đến trong triết học, đặc biệt là trong triết học Phật giáo. Triết học Phật giáo đưa ra những quan điểm nổi bật nhất về nhân sinh quan. Phật giáo nhân sinh quan hướng con người đến sự giải thoát khỏi khổ đau của cuộc sống bằng cách chỉ ra nguồn gốc của đau khổ, hướng dẫn chúng sinh thoát khỏi nghiệp chướng của cuộc sống. 

Các khái niệm được đề cập đến trong quan niệm về nhân sinh

  • Triết lý: Có nhiều quan điểm khác nhau về định nghĩa triết học, chúng ta có thể hiểu đơn giản triết học là một hệ thống tư duy của con người nhằm nghiên cứu các hiện tượng đời sống con người và vũ trụ không có con người sinh sống. Triết học không chỉ là sản phẩm của nghiên cứu nhân học mà phần lớn nó xuất phát từ kinh nghiệm. Triết học được tóm tắt ngắn gọn là nền tảng cơ bản dựa trên sự thừa nhận các sự vật, hiện tượng của cuộc sống. Triết lý đóng vai trò là kim chỉ nam cho lối sống và định hướng hành động của con người.
  • Triết lý sống: Theo phân tích trên, triết lý sống được hiểu là một quy luật sống rút ra từ những trải nghiệm, suy ngẫm về thực tế cuộc sống của con người. Để được xác lập như một triết học, quy tắc này và quy luật này phải được áp dụng cho mọi trường hợp, mọi tình huống có cùng bản chất. Người hiểu được triết lý sống sẽ là người có tư duy sâu sắc, là người có lối sống sáng suốt.
  • Lý tưởng sống, mục tiêu sống: Lý tưởng sống được hiểu là phương hướng, mục tiêu tốt đẹp mà mỗi người mong muốn hướng tới. Lý tưởng sống khác với triết lý sống ở chỗ mỗi người có một lý tưởng sống khác nhau, bởi mỗi người đều có một mục tiêu mà mình hướng tới. Mục tiêu này tạo ra động lực để họ có thể cố gắng vượt qua những vấn đề khó khăn và tiến về phía trước trong cuộc sống.
  • Lối sống: Lối sống là khái niệm chỉ những nét đặc trưng trong đời sống của mỗi người, một nhóm người trong xã hội. Những đặc điểm điển hình này phải được lặp đi lặp lại để trở thành thói quen, lối sống. Điều này không chỉ áp dụng cho cá nhân mà còn áp dụng cho các hình thức hoạt động sống có giá trị phổ quát phù hợp với điều kiện kinh tế, văn hóa và xã hội của một quốc gia, dân tộc, nền văn hóa.
  • Triết lý Phật giáo: Giáo lý của Phật giáo được hiểu là giáo lý nền tảng của Phật giáo. Đặc biệt, Tứ Diệu Đế là một trong những ý tưởng cơ bản và trung tâm của triết lý Phật giáo. Tứ Diệu Đế được hiểu là bốn chân lý giải thích nguyên nhân và bản chất của “khổ” trong thế giới luận giải. Kể từ đó, Phật giáo đã hướng con người tới những phương pháp giải quyết hoặc giảm bớt nỗi đau khổ này.

Tổng quan về Phật giáo

Sự ra đời của Phật giáo bắt nguồn từ tồn tại xã hội. Giống như quan điểm của Angghen về tôn giáo: “Tất cả các tôn giáo chỉ là sự phản ánh ảo tưởng trong tâm trí con người về các thế lực bên ngoài chi phối cuộc sống hàng ngày của họ; chỉ phản ánh thực tế rằng các lực lượng trần thế đã mang hình thức của các lực lượng siêu trần gian”. Vì vậy, khi nghiên cứu Phật giáo và hệ tư tưởng của nó, người ta phải căn cứ vào điều kiện kinh tế – xã hội của thời điểm Phật giáo ra đời.

Người sáng lập Phật giáo là Thái tử Thất Đạt Đa, con vua Thịnh Sanh của Bắc Ấn Độ (nay là Nepal). Ông đã đi đến nhiều nơi và tận mắt chứng kiến cuộc sống khốn khổ, bất lực của con người trong xã hội đương thời, điều này khiến Siddhartha phải từ bỏ cuộc sống giàu sang để tìm kiếm đạo lý cứu mạng.

Giống như các học thuyết phương Đông khác, Phật giáo lấy con người và giá trị nhân văn làm đối tượng nghiên cứu và mục tiêu tối thượng. Học thuyết Phật giáo là một hệ thống các quan niệm nhận thức luận, thế giới quan và các yếu tố này có mối quan hệ biện chứng với nhau. nhân sinh quan Phật giáo tìm thấy nguồn gốc của nó trong tầm nhìn về thế giới. Tuy nhiên, mục tiêu của Phật giáo là thoát khỏi đau khổ và giải thoát con người. Đó là lý do tại sao Phật giáo có giá trị nhân văn sâu sắc.

Sinh ra trong một xã hội nô lệ ở Ấn Độ. Ảnh hưởng mạnh mẽ của chủ nghĩa duy tâm tôn giáo và hệ thống đẳng cấp khắc nghiệt. Cội rễ của đạo Phật là cứu khổ, giải thoát con người khỏi khổ đau của thế gian.

Nhân sinh quan theo quan điểm Phật giáo

nhân sinh quan Phật giáo được hiểu là một hệ thống quan điểm của Phật giáo về con người và đời sống con người. Quan điểm của Phật giáo về nhân sinh quan bị chi phối bởi thế giới quan và các ý thức xã hội khác.

nhân sinh quan Phật giáo đề cập đến con người và cuộc sống con người. Nội dung chính của tài liệu này xoay quanh vấn đề đau khổ của thế giới, vấn đề diệt trừ đau khổ.

Đối với con người, Phật giáo đưa ra tầm nhìn về cuộc sống, ý nghĩa cuộc sống và đời sống con người.

Đối với “khổ”, nhân sinh quan Phật giáo đề cập đến các câu hỏi sau:

  • Nhận thức về “khổ” trên thế giới;
  • Nhận thức về việc xóa bỏ “đau khổ” của con người;
  • Nhận thức về vấn đề ra đi, thoát khỏi “nỗi khổ” của con người;
  • Dạy dỗ, hướng con người đến thiện chí “cứu khổ, cứu độ” chúng sinh.

Nhân sinh quan phật giáo về sự sống của con người

Phật giáo vẫn tin rằng cuộc sống là phù du. Mọi thứ đều không ngừng thay đổi và phát triển. Nhưng cuộc đời con người có thể kết thúc bất cứ lúc nào mà chúng ta không thể lường trước được. Cuộc sống của con người sẽ dần dần đi đến hồi kết của cuộc đời theo thời gian.

Trên đời này không có gì là thường hằng, “thế giới là phù du”, “tinh thần con người là phù du”. Không có gì trên thế giới này là vĩnh cửu. Cuộc sống con người chỉ là một phần nhỏ của thế giới này. Đạo Phật biết điều này từ rất sớm và hiểu rằng cuộc sống là vô vọng.

Theo Phật giáo, “mọi hành động, sáng tạo và theo đuổi trên thế giới đều đau khổ”. Cuộc sống là quý giá, mọi thứ sinh ra đều có sứ mệnh. Con người sinh ra có xác và hồn. Theo quan niệm Phật giáo, dù cuộc đời có kết thúc thì đó cũng không phải là sự kết thúc của con người sau khi chết. Đức Phật giải thích luật sau khi con người chết theo thuyết nhân quả, nghiệp báo và luân hồi. Mọi thứ đều bị ràng buộc bởi nhân duyên của mỗi người, có thể sinh khởi một cách tự nhiên rồi tự hủy diệt là luân hồi.

Trong đó thân người thuộc về thuyết danh sắc, lục đại và ngũ uẩn trong Phật giáo. Khi con người tồn tại sẽ có 3 hoạt động chính, trong đó:

– Hành động thông qua hành vi. Những hành động này sẽ tạo ra hậu quả, Phật giáo gọi đó là thân nghiệp;

– Hoạt động và lời nói. Hậu quả của lời nói là nghiệp khẩu;

– Hoạt động do tư duy con người tạo ra. Hậu quả là nghiệp chướng.

Theo quy luật nhân quả, tất cả các hoạt động trên đều xoay quanh hai phạm trù thiện và ác, tạo nên nghiệp báo, quả báo hay còn gọi là “gieo gì, gặt nấy”. Đức Phật cũng dạy rằng con người ở đời này phải gánh chịu sự trả thù vì những hành động trước đây của mình.

Quan niệm về “khổ” trong nhân sinh quan Phật giáo

Xuyên suốt Học thuyết Phật giáo nhân sinh quan, lý thuyết Phật giáo hướng con người đến sự giải thoát khỏi đau khổ. Đức Phật quan niệm “Đời là biển khổ”. Để đạt được giải thoát, Phật giáo đưa ra bốn chân lý vi diệu và thiêng liêng mà mọi người nên thực hành, đó là bốn chân lý cao thượng: chân lý về khổ, chân lý về nguồn gốc, chân lý về sự diệt khổ và chân lý về con đường.

Sự thật về Đau khổ là một triết lý sống tương ứng với ý tưởng rằng bản chất con người là “đau khổ”. Có thể nói rằng quan điểm này có phần tiêu cực. Trong cuốn sách này, mọi nỗi đau khổ của cuộc đời con người đều được thể hiện qua “sinh, lão, bệnh, tử”.

Để thoát khỏi khổ đau, Phật giáo đề ra tư tưởng từ bỏ “tham-giận-si” từ bỏ ác pháp thì con người sẽ thoát khỏi nghiệp báo, quả báo sẽ giải thoát tâm hồn mình khỏi đau khổ của chúng sinh. cuộc sống. . Phật giáo đặt sự giải thoát khỏi đau khổ vào trung tâm tư duy trong giáo lý của mình.

Không những bỏ ác mà đạo Phật còn đòi hỏi phải có trách nhiệm với đạo đức con người, không nản lòng trước nỗi đau khổ của người khác. Phật giáo không coi trọng giáo lý mà chỉ coi chúng như phương tiện để đạt được chân lý tối thượng.

Điểm giống nhau của quan niệm Phật giáo với tư tưởng Mác-Lênin là nó cũng lấy con người làm xuất phát điểm, đồng thời hướng tới cuộc sống tốt đẹp cho con người.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *